Bốn cầu thủ Manchester United góp mặt trong top 10 trung vệ xuất sắc nhất, bao gồm Rio Ferdinand và Nemanja Vidic. Virgil van Dijk lọt vào top 3 nhưng vẫn chưa ở đỉnh cao nhất. Huyền thoại Tottenham Ledley King có thể đã ở vị trí cao hơn nhiều nếu chấn thương không cản trở sự nghiệp của anh.
Virgil van Dijk đã là một trong những trung vệ thống trị nhất thế giới sau khi gia nhập Liverpool từ Southampton vào năm 2018, với ngôi sao người Hà Lan gần như luôn kiểm soát mọi thứ ở hàng phòng ngự.
Nhưng ai là trung vệ hàng đầu xuất sắc nhất mà Ngoại hạng Anh đã chứng kiến kể từ khi giải đấu này ra đời vào năm 1992? Chúng ta đã được chứng kiến những cầu thủ chơi bóng thanh lịch, những “quái thú” ghi bàn và những chuyên gia đánh chặn thuần túy, nhưng phải có một người đứng ở vị trí số một…
Tiêu chí xếp hạng
- Số lần ra sân
- Danh hiệu
- Số trận giữ sạch lưới
- Vinh danh cá nhân
- Những gì người khác nói về họ
20 trung vệ xuất sắc nhất lịch sử Ngoại hạng Anh:
Thứ hạng | Cầu thủ | Các câu lạc bộ đã thi đấu |
---|---|---|
1 | John Terry | Chelsea |
2 | Virgil van Dijk | Southampton, Liverpool |
3 | Rio Ferdinand | West Ham, Leeds, Man Utd, QPR |
4 | Tony Adams | Arsenal |
5 | Nemanja Vidic | Man Utd |
6 | Vincent Kompany | Man City |
7 | Sol Campbell | Tottenham, Arsenal, Portsmouth, Newcastle |
8 | Jaap Stam | Man Utd |
9 | Steve Bruce | Man Utd |
10 | Ricardo Carvalho | Chelsea |
11 | Gary Pallister | Man Utd, Middlesbrough |
12 | Martin Keown | Everton, Arsenal |
13 | John Stones | Everton, Man City |
14 | Jamie Carragher | Liverpool |
15 | Sami Hyypia | Liverpool |
16 | Ledley King | Tottenham |
17 | Paul McGrath | Aston Villa, Derby County |
18 | Marcel Desailly | Chelsea |
19 | Kolo Toure | Arsenal, Man City, Liverpool |
20 | Gary Cahill | Aston Villa, Bolton, Chelsea, Crystal Palace |
20. Gary Cahill
Aston Villa, Bolton, Chelsea, Crystal Palace
Sau khi bắt đầu sự nghiệp tại Ngoại hạng Anh với Aston Villa và Bolton, Gary Cahill đã tạo dựng tên tuổi tại Stamford Bridge cùng Chelsea, giành hai chức vô địch giải đấu cùng The Blues bên cạnh John Terry.
Thực tế, có thời điểm, Terry đã mô tả Cahill là “đẳng cấp khác biệt” và “trung vệ xuất sắc nhất nước Anh”, Cahill cũng đã ba lần được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của PFA.
Thông số của Gary Cahill tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 394 |
Bàn thắng | 28 |
Giữ sạch lưới | 103 |
Kiến tạo | 11 |
Số lần vô địch | 2 |
19. Kolo Toure
Arsenal, Man City, Liverpool
Không nhiều cầu thủ có thể nói rằng họ đã chơi cho cả Arsenal, Man City và Liverpool, nhưng đó là con đường sự nghiệp tại Ngoại hạng Anh mà Kolo Toure đã đi qua từ năm 2002-2016.
Cầu thủ người Bờ Biển Ngà là một phần của đội hình ‘Bất bại’ nổi tiếng của Arsenal và khả năng kèm người, tốc độ cũng như sức mạnh không chiến của anh đã khiến anh được truyền thông gọi tên là một trong những cầu thủ bị đánh giá thấp nhất trong kỷ nguyên Ngoại hạng Anh.
Thông số của Kolo Toure tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 352 |
Bàn thắng | 12 |
Giữ sạch lưới | 108 |
Kiến tạo | 10 |
Số lần vô địch | 2 |
18. Marcel Desailly
Chelsea
Marcel Desailly không chỉ là một trung vệ hàng đầu mà biểu tượng người Pháp còn có thể chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự nếu cần.
Ông đã giành nhiều danh hiệu trong sự nghiệp, bao gồm ba danh hiệu khi là cầu thủ của Chelsea, và khiến việc phòng ngự ở Anh trông thật dễ dàng. Desailly không giành được chức vô địch Ngoại hạng Anh, nhưng ông đã được vinh danh trong đội hình tiêu biểu của giải đấu thập kỷ 1992-2002.
Thông số của Marcel Desailly tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 158 |
Bàn thắng | 6 |
Giữ sạch lưới | 54 |
Kiến tạo | 4 |
17. Paul McGrath
Aston Villa, Derby County
Huyền thoại của Aston Villa, Paul McGrath, đã 32 tuổi khi Ngoại hạng Anh được thành lập, nhưng ông vẫn có hơn 160 lần ra sân ở giải đấu cao nhất, phần lớn trong số đó là tại Villa Park.
Cựu huấn luyện viên Ron Atkinson thậm chí còn ca ngợi McGrath là trung vệ xuất sắc nhất từng chơi ở Ngoại hạng Anh và vẫn được các CĐV Villans gọi là ‘Chúa’.
Thông số của Paul McGrath tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 166 |
Bàn thắng | 6 |
Giữ sạch lưới | 40 |
Kiến tạo | 3 |
16. Ledley King
Tottenham
Biểu tượng của Spurs, Ledley King, đã có hơn 250 lần ra sân tại Ngoại hạng Anh ở White Hart Lane và đã trở thành một huyền thoại của Tottenham.
Thực tế, nếu không có Rio Ferdinand và John Terry, King có lẽ đã có nhiều hơn 21 lần khoác áo đội tuyển Anh, bởi trong thời kỳ đỉnh cao của mình, King thậm chí còn ‘gợi nhớ cho một số nhà quan sát về Bobby Moore vĩ đại’ – một sự so sánh không hề tệ.
Thông số của Ledley King tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 268 |
Bàn thắng | 10 |
Giữ sạch lưới | 63 |
Kiến tạo | 8 |
15. Sami Hyypia
Liverpool
Là một thành viên chủ chốt của đội Liverpool giành League Cup, FA Cup và UEFA Cup mùa giải 2000/01, Sami Hyypia là một bản hợp đồng hời cho The Reds sau khi ký hợp đồng chỉ với hơn 2,5 triệu bảng từ Willem II.
Người khổng lồ Phần Lan đã đi vào lịch sử như “một trong những thương vụ thông minh nhất mà câu lạc bộ từng thực hiện” và sau đó trở thành đội trưởng của Liverpool. Anh chưa bao giờ vô địch Ngoại hạng Anh nhưng đã để lại dấu ấn như một trung vệ đáng gờm.
Thông số của Sami Hyypia tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 318 |
Bàn thắng | 22 |
Giữ sạch lưới | 125 |
Kiến tạo | 15 |
14. Jamie Carragher
Liverpool
Jamie Carragher bắt đầu sự nghiệp ở vị trí hậu vệ phải trước khi được Rafael Benitez chuyển vào trung tâm và sau đó trở thành một huyền thoại của Liverpool.
Với hơn 700 lần ra sân trong vai trò hậu vệ tại Anfield, Carragher từng được nhắc đến như hậu vệ xuất sắc nhất nước Anh vào một thời điểm trong sự nghiệp, vượt qua cả những tên tuổi như Rio Ferdinand, John Terry và Sol Campbell. Tuy nhiên, anh chưa bao giờ nâng cao chiếc cúp vô địch giải đấu trong suốt 17 năm thi đấu chuyên nghiệp cho Liverpool.
Thông số của Jamie Carragher tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 508 |
Bàn thắng | 3 |
Giữ sạch lưới | 195 |
Kiến tạo | 15 |
13. John Stones
Everton, Man City
Là một trung vệ hiện đại tuyệt vời của kỷ nguyên Ngoại hạng Anh, không có nhiều người chơi bóng ở hàng thủ tốt hơn John Stones.
Anh là học trò cưng của Pep Guardiola tại sân Etihad, người thậm chí còn sử dụng anh ở vị trí tiền vệ phòng ngự trong một số thời điểm. Guardiola nói rằng ông “yêu mến” Stones và gọi anh là “không thể tin được”. Cựu cầu thủ Everton đã giành sáu chức vô địch và hai lần được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của PFA khi ở Man City.
Thông số của John Stones tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 248 |
Bàn thắng | 11 |
Giữ sạch lưới | 75 |
Kiến tạo | 2 |
Số lần vô địch | 6 |
12. Martin Keown
Everton, Arsenal
Một hậu vệ đã nâng cao chiếc cúp vô địch, thực tế là ba lần, chính là Martin Keown của Arsenal. Ở đỉnh cao sự nghiệp vào năm 26 tuổi khi Ngoại hạng Anh được thành lập, Keown chuyển đến Gunners từ Everton vào năm 1993 và ngày càng xuất sắc hơn theo thời gian.
Sau khi tỏa sáng tại Highbury trong hơn 10 năm, Keown đã có một lời chia tay như mơ vào tháng 5 năm 2004 khi là một phần của đội hình ‘Bất bại’ và được coi là ‘một trong những hậu vệ vĩ đại nhất của câu lạc bộ’.
Thông số của Martin Keown tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 323 |
Bàn thắng | 4 |
Giữ sạch lưới | 108 |
Kiến tạo | 7 |
Số lần vô địch | 3 |
11. Gary Pallister
Man Utd, Middlesbrough
Ở tuổi 27, khi Ngoại hạng Anh bắt đầu, Gary Pallister đang ở đỉnh cao phong độ và đã góp công lớn giúp Man Utd giành bốn chức vô địch trong năm năm.
Trung vệ cao lớn này sở hữu tốc độ, ‘khả năng kiểm soát bóng tuyệt vời’ và ‘khả năng không chiến xuất sắc’. Pallister đã trở thành một huyền thoại của Quỷ Đỏ và thậm chí còn được Roy Keane điền tên vào đội hình Man Utd trong mơ của mình.
Thông số của Gary Pallister tại Ngoại hạng Anh | |
---|---|
Số trận | 261 |
Bàn thắng | 9 |
Giữ sạch lưới | 104 |
Kiến tạo | 6 |
Số lần vô địch | 4 |