Thập niên 1990 là một giai đoạn huy hoàng của bóng đá Đức, đánh dấu sự trỗi dậy và thống trị của một thế hệ cầu thủ kiệt xuất, thường được gọi là “Thế hệ vàng”. Dưới sự dẫn dắt của những huấn luyện viên tài ba và sở hữu dàn cầu thủ đồng đều ở cả ba tuyến, đội tuyển Đức đã gặt hái những thành công vang dội, khắc sâu tên mình vào lịch sử bóng đá thế giới.
Đỉnh cao đầu tiên của thế hệ này là chức vô địch FIFA World Cup 1990 tại Ý. Với lối chơi kỷ luật, hiệu quả và bản lĩnh kiên cường, “Cỗ xe tăng” Đức đã vượt qua hàng loạt đối thủ mạnh. Trận chung kết gặp lại Argentina của Diego Maradona là một màn đấu trí căng thẳng. Bàn thắng duy nhất từ chấm phạt đền của Andreas Brehme ở những phút cuối trận đã mang về chiếc cúp vàng thứ ba cho bóng đá Đức. Những cái tên như Lothar Matthäus, Jürgen Klinsmann, Rudi Völler, Andreas Brehme, Jürgen Kohler đã trở thành biểu tượng của chiến thắng này.
Đội tuyển Đức ăn mừng chức vô địch World Cup 1990 thế hệ vàng thập niên 90 lịch sử
Sau thành công tại World Cup 1990, đội tuyển Đức tiếp tục duy trì sức mạnh và tiến đến trận chung kết Euro 1992 nhưng bất ngờ thất bại trước Đan Mạch. Tuy nhiên, điều đó không làm lung lay ý chí của họ. Bốn năm sau, tại Euro 1996 tổ chức ở Anh, thế hệ vàng này một lần nữa khẳng định đẳng cấp.
Giải đấu năm 1996 chứng kiến sự tỏa sáng của một thế hệ kế cận kết hợp với những cựu binh dày dạn kinh nghiệm. Dù gặp nhiều khó khăn về lực lượng do chấn thương, đội tuyển Đức vẫn thể hiện tinh thần chiến đấu quật cường. Họ vượt qua chủ nhà Anh ở bán kết sau loạt luân lưu cân não và đối đầu Cộng hòa Séc trong trận chung kết. Bị dẫn trước, nhưng Oliver Bierhoff đã trở thành người hùng với cú đúp, đặc biệt là bàn thắng vàng lịch sử trong hiệp phụ, mang về chức vô địch châu Âu lần thứ ba cho Đức. Matthias Sammer, với vai trò thủ lĩnh Libero xuất sắc, đã được trao danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất giải và Quả bóng vàng châu Âu năm đó.
Khoảnh khắc thế hệ vàng bóng đá Đức nâng cúp vô địch Euro 1996 tại Anh đầy cảm xúc
Điều làm nên sự đặc biệt của thế hệ vàng bóng đá Đức thập niên 1990 không chỉ là những danh hiệu mà còn là tập hợp những cá nhân kiệt xuất. Lothar Matthäus là một đội trưởng mẫu mực, một tiền vệ trung tâm toàn năng và sau này là một Libero thông minh, người đã giành Quả bóng vàng 1990. Jürgen Klinsmann và Rudi Völler tạo thành cặp song sát đáng sợ trên hàng công. Andreas Brehme nổi tiếng với khả năng chơi tốt cả hai chân và những cú sút phạt uy lực. Jürgen Kohler và Thomas Helmer là những trung vệ thép. Ở tuyến giữa, Thomas Häßler và Andreas Möller đóng góp sự sáng tạo và kỹ thuật. Thủ thành Bodo Illgner và sau này là Andreas Köpke đều là những chốt chặn đáng tin cậy. Và không thể không nhắc đến Matthias Sammer, người kế thừa xuất sắc vai trò Libero từ Matthäus và là linh hồn của chức vô địch Euro 1996.
Các huyền thoại thế hệ vàng bóng đá Đức thập niên 1990 như Matthäus, Klinsmann, Sammer trong một trận đấu
Lối chơi của đội tuyển Đức giai đoạn này mang đậm bản sắc truyền thống: kỷ luật chiến thuật cao, nền tảng thể lực sung mãn, tinh thần thép không bao giờ bỏ cuộc và khả năng tận dụng cơ hội hiệu quả. Họ có thể không phải là đội bóng hoa mỹ nhất, nhưng luôn là đối thủ đáng gờm và bản lĩnh trong những thời khắc quyết định. Hệ thống chiến thuật với vai trò của Libero (hậu vệ quét) được vận hành một cách trơn tru dưới thời Franz Beckenbauer và sau đó là Berti Vogts.
Di sản mà thế hệ vàng bóng đá Đức thập niên 1990 để lại là vô cùng to lớn. Họ không chỉ mang về những danh hiệu cao quý mà còn định hình nên hình ảnh một đội tuyển Đức bản lĩnh, hiệu quả và luôn biết cách chiến thắng. Những thành công này đã tạo ra niềm tự hào dân tộc và truyền cảm hứng cho các thế hệ cầu thủ kế cận. Mặc dù sau giai đoạn này, bóng đá Đức trải qua một thời kỳ chuyển giao và tìm kiếm bản sắc mới, nhưng ký ức về thế hệ vàng những năm 90 với Matthäus, Klinsmann, Sammer và các đồng đội vẫn luôn là một chương huy hoàng và đáng nhớ trong lịch sử bóng đá nước này. Họ mãi là biểu tượng cho sức mạnh, ý chí và tinh thần Đức trên sân cỏ.