Thất bại lịch sử tại World Cup 2018, nơi đội tuyển Đức bị loại ngay từ vòng bảng với tư cách nhà đương kim vô địch, đã tạo ra một cú sốc lớn và buộc Liên đoàn bóng đá Đức (DFB) cùng huấn luyện viên Joachim Löw phải nhìn nhận lại toàn bộ hệ thống. Đó là khởi đầu cho một giai đoạn tìm kiếm và thử nghiệm những đổi mới chiến thuật quan trọng nhằm lấy lại vị thế.
Một trong những thay đổi rõ rệt nhất là việc giảm bớt sự ám ảnh về kiểm soát bóng bằng mọi giá. Lối chơi trước năm 2018 thường dựa vào việc luân chuyển bóng chậm rãi, tìm kẽ hở. Tuy nhiên, sau thất bại, đội tuyển Đức bắt đầu ưu tiên những đường chuyền trực diện hơn, tốc độ luân chuyển bóng nhanh hơn và chấp nhận rủi ro cao hơn để xuyên phá hàng thủ đối phương. Mục tiêu là tạo ra các tình huống nguy hiểm một cách chớp nhoáng thay vì kiểm soát thế trận một cách thụ động.
Sơ đồ 4-2-3-1 từng là kim chỉ nam của Die Mannschaft trong nhiều năm. Nhưng sau 2018, Joachim Löw và sau này là Hansi Flick đã linh hoạt hơn rất nhiều trong việc lựa chọn hệ thống chiến thuật. Sơ đồ 3 trung vệ (3-4-3 hoặc 3-5-2) được thử nghiệm thường xuyên hơn, mang lại sự chắc chắn cho hàng thủ và giải phóng hai hậu vệ cánh dâng cao tấn công. Sự linh hoạt này cho phép Đức thích ứng tốt hơn với các đối thủ khác nhau.Sơ đồ chiến thuật linh hoạt của đội tuyển Đức sau World Cup 2018, thử nghiệm 3 trung vệ và 4-2-3-1.
Gegenpressing (phản công tổng lực ngay sau khi mất bóng) vẫn là một phần quan trọng trong triết lý bóng đá Đức. Tuy nhiên, cách thức thực hiện đã được điều chỉnh. Thay vì pressing dàn trải, đội tập trung vào việc gây áp lực đồng bộ và quyết liệt ở những khu vực trọng yếu, nơi có khả năng đoạt lại bóng cao nhất và có thể ngay lập tức chuyển đổi thành một pha tấn công nguy hiểm. Sự đồng bộ và cường độ pressing được chú trọng hơn.
Sự xuất hiện của một thế hệ cầu thủ trẻ tài năng như Jamal Musiala, Kai Havertz, Florian Wirtz đã mang đến những làn gió mới cho lối chơi. Các cầu thủ này không chỉ sở hữu kỹ thuật cá nhân điêu luyện mà còn rất đa năng. Havertz thường được sử dụng trong vai trò “số 9 ảo”, di chuyển rộng và tạo khoảng trống. Musiala với khả năng đi bóng lắt léo ở không gian hẹp đã trở thành một vũ khí tấn công quan trọng. Việc tích hợp thành công những nhân tố mới này đòi hỏi sự điều chỉnh về cấu trúc và vai trò trên sân.Thế hệ cầu thủ trẻ như Jamal Musiala và Kai Havertz mang đến sự đổi mới trong chiến thuật đội tuyển Đức sau 2018.
Hàng phòng ngự là một trong những điểm yếu chí mạng tại World Cup 2018. Để khắc phục, đội tuyển Đức đã chú trọng hơn vào việc giữ cự ly đội hình hợp lý, đặc biệt là khoảng cách giữa hàng thủ và hàng tiền vệ. Việc chuyển đổi sang sơ đồ 3 trung vệ cũng là một phần trong nỗ lực tăng cường sự chắc chắn ở phía sau. Các trung vệ được yêu cầu chủ động hơn trong việc cắt bóng và đọc tình huống.
Tốc độ chuyển đổi trạng thái, cả từ phòng ngự sang tấn công và ngược lại, được đặc biệt nhấn mạnh. Khi giành lại bóng, các cầu thủ được khuyến khích đưa bóng nhanh lên phía trên, tận dụng khoảng trống khi đối phương chưa kịp ổn định đội hình. Ngược lại, khi mất bóng, yêu cầu pressing tức thì hoặc lùi về phòng ngự có tổ chức phải được thực hiện khẩn trương.Đội tuyển Đức thực hiện pressing tầm cao và chuyển đổi trạng thái nhanh, một đổi mới chiến thuật quan trọng sau 2018.
Dưới thời Hansi Flick, những thay đổi này càng được đẩy mạnh và định hình rõ nét hơn. Với kinh nghiệm thành công rực rỡ tại Bayern Munich, Flick mang đến một lối chơi tấn công tốc độ, pressing tầm cao dữ dội và khai thác tối đa khả năng của các cầu thủ tấn công đa năng. Giai đoạn của Flick được xem là sự tiếp nối và tăng tốc quá trình đổi mới chiến thuật của đội tuyển Đức.
Quá trình đổi mới chiến thuật của đội tuyển Đức sau thất bại năm 2018 là một hành trình liên tục, đối mặt với nhiều thử thách và kết quả không phải lúc nào cũng như ý. Tuy nhiên, những thay đổi về tư duy chơi bóng, sự linh hoạt trong hệ thống và việc trao cơ hội cho thế hệ mới đã cho thấy nỗ lực không ngừng của Die Mannschaft để tìm lại chính mình trên bản đồ bóng đá thế giới.